| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 18/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 04/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ lý thuyết | 0 |  | 1.2 |  | F |  | 1.2 (F) | 20/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 5.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 01/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Hình họa | 3.5 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 05/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 04/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật lý | 4.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 30/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 28/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng anh cơ bản 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng anh cơ bản 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tiếng anh cơ bản 2 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Sức bền vật liệu | 0 |  | 1.9 |  | F |  | 1.9 (F) | 29/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Hóa học đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 16/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | 4 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 07/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh cơ bản 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 04/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 22/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Toán cao cấp 2A | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng anh cơ bản 2 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Cơ lý thuyết |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Nhiệt kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 10/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | An toàn và môi trường công nghiệp |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Nguyên lý động cơ đốt trong |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Thuỷ lực đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Nguyên lý động cơ đốt trong | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Giáo dục thể chất 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Lý thuyết ô tô |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |