Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thực
Mã sinh viên: 1041030432
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016
6 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 1 3.3 F 3.3 (F) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
10 Sức bền vật liệu 4 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
11 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
17 Phương pháp tính 6 4 D 4 (D) 22/12/2016
18 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
21 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
22 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
24 CAD I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
26 Thuỷ lực đại cương 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2017
28 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
29 Tin học văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 14/07/2017
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2017
32 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
39 Hình họa 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2017
40 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
41 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo