Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Liêm
Mã sinh viên: 1041030433
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 F 2.5 (F) 01/02/2016
6 Hình họa 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
17 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
18 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
20 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 17/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
24 Phương pháp tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
25 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
26 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 18/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
30 Tin học văn phòng 6 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2017
33 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
34 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2017
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 CAD I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo