Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Sơn
Mã sinh viên: 1041030439
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 0.5 1.8 F 1.8 (F) 01/02/2016
6 Hình họa 0 2.5 F 2.5 (F) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
8 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
25 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
26 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
27 Nguyên lý máy 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 28/06/2017
31 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 10/07/2017
32 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 18/06/2017
35 Lý thuyết ô tô 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 CAD I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 29/11/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Sức bền vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo