Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trọng Thắng
Mã sinh viên: 1041030448
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016
6 Hình họa 0.5 2.7 F 2.7 (F) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
10 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 2.5 3 F 3 (F) 23/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật điện 2.5 2.6 F 2.6 (F) 17/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
20 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
21 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
23 Phương pháp tính 9.5 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
24 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2017
25 Nguyên lý máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 28/06/2017
29 Chi tiết máy I (I)
30 Hóa học đại cương I (I)
31 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 14/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Lý thuyết ô tô 5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Tiếng Anh 3 0 0 F (I) 16/01/2018
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 CAD I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 29/11/2017
41 Kết cấu ô tô I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 15/02/2017
44 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
45 Toán cao cấp 2A 4 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
46 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2017
47 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo