Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Huy
Mã sinh viên: 1041030452
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/02/2016
6 Toán cao cấp 1 2.5 2.8 F 2.8 (F) 01/02/2016
7 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
13 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
18 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
19 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 17/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
24 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
25 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2017
26 Nguyên lý máy 4 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2016
27 Tiếng Anh 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2017
28 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 10/07/2017
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
32 Pháp luật đại cương I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 CAD I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/11/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2017
42 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 15/02/2017
43 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo