Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Tường
Mã sinh viên: 1041030461
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2016
6 Hình họa 9.5 9 A 9 (A) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 8 8 B 8 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
10 Sức bền vật liệu 1 3.1 F 3.1 (F) 29/06/2016
11 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 23/06/2016
17 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính I (I)
23 Vật liệu học I (I)
24 Nguyên lý máy I (I)
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Lý thuyết ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo