Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Viện
Mã sinh viên: 1041030463
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 4 4.7 D 4.7 (D) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2016
6 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
8 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 4 5 D 5 (D) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
18 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 17/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
23 Phương pháp tính 0 0.9 F 0.9 (F) 28/12/2016
24 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2017
25 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
27 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 10/07/2017
31 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Lý thuyết ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 CAD I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
45 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017
46 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 22/08/2017
47 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2017
48 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo