Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Tiến Hoàn
Mã sinh viên: 1041030483
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 2 2.8 F 2.8 (F) 20/02/2016
6 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 01/02/2016
7 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
13 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 8 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 7.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
20 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2016
21 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
22 CAD I (I)
23 Kỹ thuật điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.4 F 3.4 (F) 23/12/2016
25 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 10/01/2017
26 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
28 Phương pháp tính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
29 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
30 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 27/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
33 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 10/07/2017
34 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 18/06/2017
37 Lý thuyết ô tô 2 3.5 F 3.5 (F) 14/06/2017
38 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 29/11/2017
43 Kết cấu ô tô I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2017
47 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo