Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 1041030509
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 2 3.3 F 3.3 (F) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 2 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 1 2.3 F 2.3 (F) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 3 3.7 F 3.7 (F) 14/07/2016 ĐPK
11 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 03/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu 3 4.1 D 4.1 (D) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật lý I (I)
19 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
22 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
23 Kỹ thuật điện 5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2016
24 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
26 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
27 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 28/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 18/06/2017
30 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
34 Thuỷ lực đại cương 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
35 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2017
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 CAD I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 21/04/2017
43 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
44 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp 2A 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2017
46 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2016
47 Vẽ kỹ thuật 3.29999995231628 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo