Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Hữu Cảnh
Mã sinh viên: 1041040241
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2016
4 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
10 Mạch điện 1 0 1.8 F 1.8 (F) 16/07/2016
11 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
12 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 20/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2017 ĐPK
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2017
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
23 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
25 Mạch điện 2 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
26 Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2017
28 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2017
29 Máy điện 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
32 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2017
35 Điều khiển số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Cung cấp điện I (I)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Thực hành máy điện (I)
43 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
44 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 16/02/2017
45 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
46 Thực hành điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
47 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2017
48 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo