Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Dũng
Mã sinh viên: 1041040486
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.9 F 3.9 (F) 16/02/2016 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Mạch điện 1 0.5 2.2 F 2.2 (F) 29/07/2016 ĐPK
11 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2016
12 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.1 F 3.1 (F) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2016
16 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
18 Tiếng Anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
20 Khí cụ điện ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
24 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2017
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2017
26 Lý thuyết điều khiển tự động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
27 An toàn điện 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
28 Máy điện 1 3.3 F 3.3 (F) 15/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
33 Truyền động điện I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
39 Thực hành máy điện (I)
40 Điều khiển số I (I)
41 Mạch điện 1 1 3.3 F 3.3 (F) 16/02/2017
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.7 F 2.7 (F) 17/02/2017
43 An toàn điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017
44 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2016
45 Khí cụ điện 9 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2017
46 Máy điện 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2017
47 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo