1
|
1041040560
|
Trần Thị Vân
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1041040604
|
Lê Văn
Bình
|
7
|
|
|
3
|
1041040596
|
Hoàng
Bùi Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1041040603
|
Bùi Thị
Châm
|
7
|
|
|
5
|
1041040583
|
Nguyễn Minh
Chiến
|
9
|
|
|
6
|
1041040545
|
Nguyễn Thành
Chiến
|
5
|
|
|
7
|
1041040570
|
Đoàn Văn
Chung
|
9
|
|
|
8
|
1041040600
|
Trần Văn
Chung
|
5
|
|
|
9
|
1041040523
|
Dương Hoàng
Cương
|
7
|
|
|
10
|
1041040602
|
Hoàng Văn
Cương
|
8
|
|
|
11
|
1041040526
|
Nguyễn Hữu
Cường
|
8
|
|
|
12
|
1041040558
|
Phạm Văn
Cường
|
8
|
|
|
13
|
1041040522
|
Đỗ Hải
Đăng
|
5
|
|
|
14
|
1041040548
|
Quách Đình
Đạt
|
5
|
|
|
15
|
1041040591
|
Trần Văn
Định
|
5
|
|
|
16
|
1041040539
|
Nguyễn Thành
Đô
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1041040580
|
Hà Thế
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1041040546
|
Ngô Xuân
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1041040599
|
Nguyễn Đăng
Đức
|
5
|
|
|
20
|
1041040541
|
Trần Tiến
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1041040486
|
Trương Công
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1041040606
|
Vũ Đình
Dũng
|
6
|
|
|
23
|
1041040369
|
Hà Văn
Đước
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041040573
|
Lê Trung
Dương
|
7
|
|
|
25
|
1041040601
|
Ngô Đình
Dương
|
9
|
|
|
26
|
1041040551
|
Nguyễn Xuân
Dương
|
8
|
|
|
27
|
1041040564
|
Nguyễn Minh
Hải
|
7
|
|
|
28
|
1041040535
|
Nguyễn Trọng
Hiến
|
4
|
|
|
29
|
1041040607
|
Lê Minh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1041040553
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
6
|
|
|