Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Đức
Mã sinh viên: 1041040599
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
6 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
12 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
16 Mạch điện 1 3 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2016
17 Vật lý 5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
18 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
20 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2016
22 Mạch điện 2 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
23 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/12/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
25 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
27 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2017
28 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
29 Máy điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
30 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/06/2017
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 C 5.5 (C)
38 Thực hành máy điện (I)
39 Điều khiển số I (I)
40 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
41 Cung cấp điện I (I)
42 Truyền động điện I (I)
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo