Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Hoàng Cương
Mã sinh viên: 1041040523
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
3 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2016
4 Vật lý 2 2.9 F 2.9 (F) 11/01/2016
5 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 20/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
11 Tin học văn phòng 4 4.6 D 4.6 (D) 27/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 1 1.3 F 1.3 (F) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
15 Mạch điện 1 0 2 F 2 (F) 16/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2017
18 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 25/08/2017
19 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2016
20 Vật lý 1 3.2 F 3.2 (F) 24/08/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2016
22 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 4.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
26 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
27 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
28 Vật liệu điện, điện tử 5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2017
29 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
30 Tiếng Anh 1 I (I)
31 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2017
32 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
34 Máy điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
35 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2017
41 Thực hành máy điện (I)
42 Điều khiển số I (I)
43 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
44 Cung cấp điện I (I)
45 Truyền động điện I (I)
46 Mạch điện 1 3.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
47 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2017
48 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7 B 7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo