Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hải Đăng
Mã sinh viên: 1041040522
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
4 Vật lý 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
5 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
11 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Mạch điện 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2016
18 Hóa học đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
19 Kỹ thuật điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
20 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
21 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
23 Phương pháp tính 6.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
26 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2017
27 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2017
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2017
29 Máy điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
30 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.1 D 4.1 (D) 14/06/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 02/12/2017
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
37 Thực hành máy điện (I)
38 Điều khiển số I (I)
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
40 Cung cấp điện I (I)
41 Truyền động điện I (I)
42 Mạch điện 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
43 Kỹ thuật điện tử 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2017
44 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo