Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Xuân Vinh
Mã sinh viên: 1041040515
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2016
6 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
12 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 6 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2016
15 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
16 Mạch điện 1 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
19 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
20 Kỹ thuật điện tử 1.5 1.9 F 1.9 (F) 30/12/2016
21 Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
22 Mạch điện 2 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
23 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 8 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
26 An toàn điện 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
28 Máy điện 2 3.7 F 3.7 (F) 15/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
30 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 02/12/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.8 B 7.8 (B)
36 Thực hành máy điện (I)
37 Điều khiển số I (I)
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
39 Cung cấp điện I (I)
40 Truyền động điện I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
44 Kỹ thuật điện tử 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2017
46 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo