Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Xuân Trường
Mã sinh viên: 1041040579
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
4 Vật lý 9 8 B 8 (B) 11/01/2016
5 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
17 Mạch điện 1 I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Kỹ thuật điện tử I (I)
21 Khí cụ điện ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện 2 I (I)
23 Vật liệu điện, điện tử I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
27 Máy điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo