Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Duy Hiệp
Mã sinh viên: 1041050281
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
5 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
13 Kỹ thuật điện 3 5 D 5 (D) 27/06/2016
14 Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2016
18 Tin học văn phòng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
23 An toàn điện 5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2017
24 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
26 Mạch điện tử 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
28 Lý thuyết mạch 4 5 D 5 (D) 13/12/2016
29 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
34 Mạch điện tử 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
38 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
39 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
40 Xử lý số tín hiệu I (I)
41 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
42 CAD trong điện tử (I)
43 Nguyên lý truyền thông I (I)
44 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2017
46 Phương pháp tính 10 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017
47 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo