Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hải Yến
Mã sinh viên: 1041060083
Lớp: ĐH KHMT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
5 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 29/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 23/01/2016
9 Lập trình căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 17/06/2016
13 Toán rời rạc 8 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
15 Vật lý 2 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
20 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
21 Cơ sở dữ liệu 1 1.5 F 1.5 (F) 21/12/2016
22 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 09/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
24 Đồ họa máy tính 0 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4.2 D 4.2 (D) 13/06/2017
26 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2017
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
36 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
37 Cơ sở dữ liệu 3 3.6 F 3.6 (F) 30/08/2017
38 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
39 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
40 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 24/02/2017
41 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo