1
|
1041060037
|
Hoàng Thị Lan
Anh
|
2
|
|
|
2
|
1041060131
|
Hoàng Văn
Ánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1041060139
|
Trương Thị
Ánh
|
|
|
|
4
|
1041060148
|
Hoàng Văn
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1041060128
|
Trần Minh
Châu
|
2
|
|
|
6
|
1041060112
|
Vũ Duy
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1041060102
|
Nguyễn Minh
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1041060152
|
Lê Đình
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1041060108
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
7
|
|
|
10
|
1041060147
|
Nguyễn Cao
Đẳng
|
|
|
|
11
|
1041060136
|
Phạm Quang
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1041060091
|
Nguyễn Bá Quốc
Điền
|
1
|
|
|
13
|
1041060094
|
Bùi Ngọc
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1041060135
|
Ngô Thị
Dung
|
6
|
|
|
15
|
1041060141
|
Nguyễn Xuân
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1041060096
|
Phạm Hoàng
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1041060088
|
Phạm Phú
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1041260128
|
Vũ Văn
Dũng
|
7.5
|
|
|
19
|
1041060140
|
Trương Đức
Dương
|
2
|
|
|
20
|
1041060146
|
Vũ Quang
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1041060145
|
Nguyễn Đức
Duy
|
2
|
|
|
22
|
1041060098
|
Nguyễn Trọng
Giang
|
|
|
|
23
|
1041060103
|
Đỗ Thanh
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041260109
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
9.5
|
|
|
25
|
1041060177
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1041060133
|
Vũ Thị Thu
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1041060105
|
Trần Đức
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1041060099
|
Nguyễn Ngọc
Khoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1041060134
|
Lưu Nhất
Lâm
|
|
|
|
30
|
1041060138
|
Phan Thanh
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|