Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Ánh
Mã sinh viên: 1041060139
Lớp: ĐH KHMT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2016
5 Nhập môn tin học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2016
9 Lập trình căn bản I (I)
10 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Toán rời rạc I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Cơ sở dữ liệu I (I)
22 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 09/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ họa máy tính I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo