Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Đình Pháp
Mã sinh viên: 1041060132
Lớp: ĐH KHMT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.7 F 2.7 (F) 21/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Lập trình căn bản I (I)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 18/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 17/06/2016
14 Toán rời rạc 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
16 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
22 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
23 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 15/12/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
25 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ họa máy tính I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Cơ sở dữ liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo