1
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
03/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
21/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Lập trình căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Lập trình căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Mạng máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|