Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Vật lý Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150110031101001LV Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 30 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1041050683 SENGLAVAN Airla
2 1041040728 OUTHONGKHAM Anousith
3 1041360578 PHOMMACHAN Anuluk 4
4 1041260295 LUENGMEXAI Daophet 1.5
5 1041260297 THOUMVILIAY Kanya 1
6 1041260298 PHOMMACHANH Khamouan 0.5
7 1041040729 SYYAVONG Lomsai
8 1041260299 SINSAYYA Lutda 3
9 1041060350 INTHAVONG Nouk
10 1041260300 PHOUANGVANHKHAM Ole 0
11 1041050684 ONTHANUNH Onchan
12 1041360579 KEODAVONG Pavin 0
13 1041360580 SISAATH Phonesavat
14 1041260301 CHANTHILA Phonethip 8
15 1041260302 PHOUMPUNYA Sengkeo 9
16 1041360581 VONGPASEUTH Sisomphone 5
17 1041360582 VILAVONGSA Sitthiphone 7
18 1041260303 YAVONG Somkhit 0
19 1041260304 VILAYPHONE Sonenouvong 0
20 1041260305 SINGVILAI Soulideth 1
21 1041260306 CHAOVICHIT Souphaphone 3.5
22 1041260307 THONGPHACHANH Souphaxay 3
23 1041360583 INTHAVONG Tavanh 2
24 1041260308 PHAKVISET Tengmo 0
25 1041040730 THEPPHAVONG Thalavout
26 1041040731 SYLIVAN Thilar
27 1041360585 ONETA Thongsavat 8
28 1041260310 XAYYATHEP Veylee 0.5
29 1041360584 XOUMPHONPHAKDY Vilaysak 0.5
30 1041260309 KEOMANIVONG Yingfa 0
Trang       Từ 1 đến 30 của 30 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10