Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà Vi
Mã sinh viên: 1041070033
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
20 Xác suất thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Luật kinh tế I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2017
28 Kế toán tài chính 1 0.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Lý thuyết thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
32 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
34 Kiểm toán tài chính I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2017
36 Marketing căn bản I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2017
43 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
44 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
45 Lý thuyết kiểm toán 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
46 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mô hình toán kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo