Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy
Mã sinh viên: 1041090380
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
19 Kinh tế vi mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2016
20 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê 3 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 6 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
29 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
30 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Xác suất thống kê I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
36 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
37 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
41 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2017
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Kế hoạch kinh doanh I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Xác suất thống kê 3 3.5 F 3.5 (F) 21/08/2017
51 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo