Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Thủy
Mã sinh viên: 1041100038
Lớp: ĐH CN MAY 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2016
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
5 Toán cao cấp 1 7 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
7 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 17/02/2016
9 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5 D 5 (D) 02/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
14 Vật liệu may 6.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
15 Thực hành công nghệ may 1 7.2 B 7.2 (B)
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 24/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
21 Vẽ mỹ thuật 2.3 F 2.3 (F)
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 Công nghệ may 1 I (I)
25 Thiết kế trang phục 1 I (I)
26 Hóa học đại cương I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 I (I)
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
29 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
30 Thiết kế trang phục 2 I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo