Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1041100243
Lớp: ĐH CN MAY 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2016
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
9 Thiết bị may công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Cơ sở thiết kế trang phục I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Vật liệu may 0 2.7 F 2.7 (F) 23/06/2016
14 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
15 Mỹ thuật trang phục ** ** ** (I) 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
20 Thiết kế trang phục 1 I (I)
21 Hóa học đại cương I (I)
22 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)
23 Công nghệ may 1 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết kế trang phục 2 I (I)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
28 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
29 Sáng tác thời trang 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo