Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 1041100246
Lớp: ĐH CN MAY 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2016
4 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
6 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
9 Thiết bị may công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
11 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 17/06/2016
13 Vật liệu may 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2016
14 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Mỹ thuật trang phục 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
18 Thiết kế trang phục 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
19 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
21 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
22 Công nghệ may 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
26 Thiết kế trang phục 2 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2017
31 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
32 Kinh doanh thời trang I (I)
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) (I)
34 Công nghệ may 2 I (I)
35 Công nghệ may 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2018
38 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
40 Thiết kế trang phục trên máy tính 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo