Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Như Ngọc
Mã sinh viên: 1041120090
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
15 Hóa vô cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
16 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
17 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
19 An toàn lao động 9.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 16/12/2016
21 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2016
22 Hóa hữu cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 10/12/2016
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
25 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
26 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2017
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
29 Hóa phân tích 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
30 Hóa lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác I (I)
33 Kỹ thuật môi trường I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2017
39 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2017
40 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 14/09/2017
41 Hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
42 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017
43 Kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo