Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thục Quyên
Mã sinh viên: 1041120106
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương I (I)
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 1 3.1 F 3.1 (F) 20/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
16 Hóa vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2016
19 Toán cao cấp 1 3 3.3 F 3.3 (F) 11/09/2017 ĐPK
20 Hóa hữu cơ 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/12/2016
21 Kỹ thuật điện 2.5 3 F 3 (F) 29/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
24 Hóa lý 1 4 5 D 5 (D) 16/12/2016
25 An toàn lao động 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
27 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 15/06/2017
28 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2017
29 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2017
30 Hóa phân tích 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
31 Hóa lý 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
32 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.3 F 1.3 (F) 15/06/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
36 Kỹ thuật xúc tác I (I)
37 Kỹ thuật môi trường I (I)
38 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
43 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
44 Phương pháp tính 2 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
45 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 19/08/2017
46 Kỹ thuật điện 2 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2017
47 Hóa lý 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
48 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo