1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/10/2015
|
|
|
3
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/10/2015
|
|
|
4
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
26/10/2015
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
0.5
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
29/01/2016
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/02/2016
|
|
|
7
|
Hóa học đại cương
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
01/02/2016
|
|
|
8
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0.5
|
|
3.1
|
|
F
|
|
3.1 (F)
|
04/02/2016
|
|
|
9
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Vẽ kỹ thuật
|
1
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
20/06/2016
|
|
|
21
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Toán cao cấp 2A
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/06/2016
|
|
|
25
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Hóa vô cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực hành Nguội
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|