Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Sỹ Huỳnh
Mã sinh viên: 1041120131
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2016
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2016
10 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Hóa vô cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
19 Hóa lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
20 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
22 Hóa hữu cơ 2 3.6 F 3.6 (F) 10/12/2016
23 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
24 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
25 Hóa hữu cơ I (I)
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2017
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
30 Hóa phân tích 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2017
32 Hóa lý 2 2 3.9 F 3.9 (F) 04/07/2017
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ thuật xúc tác I (I)
36 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
37 Kỹ thuật môi trường I (I)
38 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo