Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 1041120164
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016 ĐPK
11 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 8 B 8 (B) 01/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 05/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.7 F 3.7 (F) 26/07/2016 ĐPK
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
18 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 22/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
20 An toàn lao động 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
22 Kỹ thuật điện 9 8.4 B 8.4 (B) 26/12/2016
23 Hóa hữu cơ 2 3.7 F 3.7 (F) 10/12/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
26 Hóa phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
28 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
30 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2017
31 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác I (I)
33 Kỹ thuật phản ứng I (I)
34 Kỹ thuật môi trường I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
42 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2017
44 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
45 Hóa hữu cơ 3.5 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo