Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thanh Hằng
Mã sinh viên: 1041120179
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
10 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 20/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 30/08/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
19 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 22/12/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
21 An toàn lao động 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
22 Hóa lý 1 2 4 D 4 (D) 16/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
25 Hóa hữu cơ 0.5 2.6 F 2.6 (F) 10/12/2016
26 Phương pháp tính I (I)
27 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.7 F 1.7 (F) 15/06/2017
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 01/07/2017
29 Hóa phân tích 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
31 Hóa lý 2 5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
33 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
35 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
36 Kỹ thuật xúc tác I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Kỹ thuật môi trường I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 02/12/2017
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
42 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
43 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Hóa vô cơ I (I)
46 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2017
47 Hóa hữu cơ 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
48 Hóa lý 1 3 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2017
49 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo