Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 1041180009
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 0 2.7 F 2.7 (F) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2016
10 Nghe - nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2017
11 IELTS 1 (online) I (I)
12 IELTS 1 (online) I (I)
13 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
14 Ngữ âm Tiếng Anh 7 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2016
16 Nghe - nói 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
17 Đọc - viết 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
19 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
24 Đọc - viết 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2016
25 Nghe - nói 3 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2017
26 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
27 Nguyên lý kế toán I (I)
28 Kinh tế vi mô I (I)
29 Tiếng Việt thực hành 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2017
30 Nghe - nói 4 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2017
31 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
32 Đọc - viết 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Trung 1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
35 Marketing căn bản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
36 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2017
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Tiếng Trung 2 I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Đọc - viết 5 I (I)
46 Nghe - nói 5 I (I)
47 Lý thuyết dịch I (I)
48 Kinh tế lượng 10 9.5 A 9.5 (A) 24/08/2017
49 Xác suất thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2017
50 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2017
51 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
52 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
53 Pháp luật đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2017
55 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2017
56 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo