Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Dũng
Mã sinh viên: 1041180059
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 8 8 B 8 (B) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 12/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/07/2016
15 Nghe - nói 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 21/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
23 Đọc - viết 3 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
24 Nghe - nói 3 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
25 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
26 Tiếng Việt thực hành 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2017
28 Đọc - viết 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
29 Tiếng Trung 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
30 Nghe - nói 4 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 18/06/2017
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Đọc - viết 5 I (I)
34 Nghe - nói 5 I (I)
35 Lý thuyết dịch I (I)
36 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
37 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
38 Tiếng Trung 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo