Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Phương
Mã sinh viên: 1041180085
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Ngữ âm Tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2016
13 Nghe - nói 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2016
14 Đọc - viết 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 21/12/2016
21 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
22 Đọc - viết 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
23 Nghe - nói 3 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
24 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
25 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2017
26 Đọc - viết 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
27 Tiếng Trung 1 8.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
28 Nghe - nói 4 6 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 04/07/2017 ĐPK
30 Lý thuyết dịch I (I)
31 Tiếng Trung 2 I (I)
32 Đọc - viết 5 I (I)
33 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
34 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
35 Nghe - nói 5 I (I)
36 Địa lý kinh tế I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 6 C 6 (C) 26/08/2016
40 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
42 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo