Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Vân
Mã sinh viên: 1041180089
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 5.5 6 C 6 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Nghe - nói 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 6.5 7 B 7 (B) 30/07/2016
15 Đọc - viết 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2016
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
24 Đọc - viết 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2016
25 Nghe - nói 3 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
26 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
27 Đọc - viết 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
28 Nghe - nói 4 ** ** ** ** 30/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Trung 1 I (I)
30 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2017
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
33 Nghe - nói 5 I (I)
34 Lý thuyết dịch I (I)
35 Đọc - viết 5 I (I)
36 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2017
37 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
39 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 27/02/2017
40 Giáo dục thể chất 4 7 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo