Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hương Lan
Mã sinh viên: 1041180120
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 10 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 5.5 6 C 6 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
12 Nghe - nói 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 03/07/2016
15 Đọc - viết 2 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 2.5 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2016
22 Đọc - viết 3 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2016
23 Nghe - nói 3 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
24 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 17/12/2016
26 Đọc - viết 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
28 Tiếng Trung 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
29 Nghe - nói 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2017
30 Tiếng Việt thực hành 1.5 3.5 F 3.5 (F) 13/06/2017
31 Nghe - nói 5 I (I)
32 Lý thuyết dịch I (I)
33 Tiếng Trung 2 I (I)
34 Đọc - viết 5 I (I)
35 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2017
39 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Giáo dục thể chất 5 0 1.7 F 1.7 (F) 26/06/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo