Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Phương
Mã sinh viên: 1041180161
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 1 1.3 F 1.3 (F) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 7.5 8 B 8 (B) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Nghe - nói 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 10 9.5 A 9.5 (A) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 03/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2016
15 Đọc - viết 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 26/08/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
21 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/12/2016
24 Đọc - viết 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
25 Nghe - nói 3 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
26 Tiếng Trung 1 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
27 Nghe - nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2017
28 Đọc - viết 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
30 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
31 Lý thuyết dịch I (I)
32 Nghe - nói 5 I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2017
34 Tiếng Trung 2 I (I)
35 Đọc - viết 5 I (I)
36 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo