Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai
Mã sinh viên: 1041180174
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 10 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
12 Ngữ âm Tiếng Anh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
14 Nghe - nói 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 21/12/2016
22 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
23 Đọc - viết 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
24 Nghe - nói 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2017
25 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
27 Đọc - viết 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2017
29 Tiếng Trung 1 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
30 Nghe - nói 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2017
31 Tiếng Việt thực hành 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2017
32 Lý thuyết dịch I (I)
33 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
34 Tiếng Trung 2 I (I)
35 Nghe - nói 5 I (I)
36 Đọc - viết 5 I (I)
37 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
38 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2017
39 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 11/09/2017
40 Đọc - viết 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2017
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 19/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
43 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo