Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1041180208
Lớp: ĐH TA 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đọc - viết 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2015
7 Nghe - nói 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Nghe - nói 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 12/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 6.5 7 B 7 (B) 30/07/2016
15 Đọc - viết 2 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
16 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
17 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nghe - nói 3 I (I)
22 Đọc - viết 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo