Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Phượng
Mã sinh viên: 1041270168
Lớp: ĐH TC-NH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 14/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2016
12 Văn hóa doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 18/06/2016
13 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
16 Pháp luật đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
25 Quản trị học 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
26 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
29 Nguyên lý kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
37 Thuế I (I)
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo