1
|
1041270190
|
Hoàng Thị Như
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1041270220
|
VONGSY
Anousone
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1041270195
|
Nguyễn Thị Hải
Đoan
|
6
|
|
|
4
|
1041270177
|
Ngô Thị Hương
Giang
|
5
|
|
|
5
|
1041270200
|
Triệu Đức
Giang
|
3.5
|
|
|
6
|
1041270185
|
Dương Thu
Hằng
|
5
|
|
|
7
|
1041270183
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
6.5
|
|
|
8
|
1041270205
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1041270182
|
Trần Thị Thu
Hiền
|
7
|
|
|
10
|
1041270204
|
Bùi Thị
Hoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1041270189
|
Nguyễn Thị
Hoài
|
6.5
|
|
|
12
|
1041270165
|
Vũ Thị
Hoài
|
6
|
|
|
13
|
1041270178
|
Nguyễn Thị Ngọc
Hoàn
|
7
|
|
|
14
|
1041270187
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
5.5
|
|
|
15
|
1041270176
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
5.5
|
|
|
16
|
1041270157
|
Nguyễn Thị Mỹ
Hồng
|
6
|
|
|
17
|
1041270213
|
PHIMMAVONG
Hongkham
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1041270203
|
Nguyễn Thị
Huế
|
7
|
|
|
19
|
1041270180
|
Nguyễn Duyên
Hưng
|
3.5
|
|
|
20
|
1041270198
|
Phạm Thị
Hương
|
6
|
|
|
21
|
1041270184
|
Phùng Ngọc
Hương
|
5.5
|
|
|
22
|
1041270214
|
CHANDAVONG
Khamphou
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1041270215
|
BOUNLERD
Khemkham
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041270202
|
Văn Thị
Khuyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1041270186
|
Chu Thị Bích
Liên
|
8
|
|
|
26
|
1041270158
|
Hoàng Khánh
Linh
|
7
|
|
|
27
|
1041270172
|
Phạm Văn
Lực
|
5.5
|
|
|
28
|
1041270191
|
Nguyễn Thị
Lương
|
7.5
|
|
|
29
|
1041270216
|
PHENGPHETH
Manilath
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1041270199
|
Đỗ Ngọc
Nam
|
7.5
|
|
|