Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Đức
Mã sinh viên: 1041360116
Lớp: ĐH KTPM 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 30/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
8 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2016
9 Lập trình căn bản 10 9.9 A 9.9 (A) 18/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
13 Toán rời rạc 9 9 A 9 (A) 16/07/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 21/06/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
18 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 15/12/2016
19 Cơ sở dữ liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2017 ĐPK
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
22 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
23 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
25 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/07/2017
26 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 12/07/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 8 B 8 (B) 13/06/2017
29 Đồ họa máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 04/12/2017
33 Thiết kế Web I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo