Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150214031141007 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 2_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 81 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1041360150 Lê Đức Tú Anh 8
2 1041360100 Lê Ngọc Anh 6
3 1041360489 Trần Mai Anh 6
4 1041360090 Trần Thế Anh 7.5
5 1041360105 Nguyễn Hữu Ánh 5
6 1041360159 Hoàng Đức Chiến 7
7 1041360138 Đỗ Đức Công 5.5
8 1041360126 Lê Văn Công 7
9 1041360147 Hoàng Đức Cương 5
10 1041360169 Đoàn Văn Đà 5
11 1041360092 Hà Minh Đại 7
12 1041360488 Trần Văn Đạo 8
13 1041360166 Nguyễn Quốc Đạt 6.5
14 1041360123 Nguyễn Đăng Đức 6
15 1041360099 Nguyễn Trung Đức 5
16 1041360116 Tống Văn Đức 9
17 1041360097 Đào Văn Dương 6
18 1041360127 Lê Quang Duy 8
19 1041360137 Lê Thái Gặp 6
20 1041360117 Nguyễn Thị Thu Hà 8
21 1041360156 Phạm Thị Hải 9
22 1041360102 Vũ Minh Hải 6
23 1041360492 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8
24 1041360146 Tạ Thị Mỹ Hạnh 7
25 1041360114 Nguyễn Hòa Hậu 7
26 1041360494 Triệu Kim Hậu 8.5
27 1041360125 Trương Thị Hiền 8.5
28 1041360495 Đàm Quang Hiếu 8
29 1041360163 Lê Minh Hiếu 6.5
30 1041360487 Trần Đức Hiếu 7.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 81 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10