Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1041360151
Lớp: ĐH KTPM 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2016
8 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2016
9 Lập trình căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2016
13 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 16/07/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
19 Kỹ thuật lập trình 8 8.6 A 8.6 (A) 15/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
23 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
25 Đồ họa máy tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
26 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2017
28 Mạng máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 12/07/2017
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
39 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo