Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Trung
Mã sinh viên: 1041360302
Lớp: ĐH KTPM 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/10/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
8 Nhập môn tin học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
12 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 3.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2016
18 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
19 Phương pháp tính 1 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
20 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 18/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
22 Cơ sở dữ liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 8 B 8 (B) 13/06/2017
26 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2017
29 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4.3 D 4.3 (D) 08/08/2017
30 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
31 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 01/07/2017
32 Thiết kế Web I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/11/2017
39 Lập trình căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2017
40 Cơ sở dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo